Bảng giá
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM
Chúng tôi trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng giá chi tiết sản phẩm như sau:
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Mizone Latex Phụ gia chống thấm và tác nhân kết nối |
Lon |
5 Lít |
257.500 |
Thùng |
18 Lít |
891.000 |
|
Mizone Latex Plus Phụ gia chống thấm và tác nhân kết nối |
Lon |
5 Lít |
375.000 |
Thùng |
18 Lít |
1.314.000 |
|
Mizone Topseal-107 (gồm thành phần A và B) Vữa chống thấm bảo vệ đàn hồi |
Thùng (A-5 Lít) |
25 Kg |
675.000 |
Bao (B-20 kg) |
|||
Mizone TileBond GP Keo dán gạch đóng gói sẵn gốc xi măng |
Bao |
25 Kg |
175.000 |
Mizone TileBond WP Keo dán gạch đóng gói sẵn gốc xi măng, dùng cho mặt đứng |
Bao |
25 Kg |
300.000 |
Mizone Chapdur Grey |
Bao |
25 Kg |
162.500 |
Mizone Grout NS Vữa rót gốc xi măng, bù co ngót |
Bao |
25 Kg |
212.500 |
Mizone Grout HS Vữa rót gốc xi măng, bù co ngót, đạt cường độ cao sớm |
Bao |
25 Kg |
300.000 |
Mizone Monotop 610 Chất kết dính và bảo vệ cốt thép |
Bao |
25 Kg |
1.050.000 |
Mizone Monotop 620 (gồm thành phần A và B) Hợp chất phủ sàn tự san phẳng, không co ngót |
Thùng (A-4 Lít) |
29 Kg |
638.000 |
Bao (B-25 kg) |
|||
Mizone Monotop R Vữa sửa chữa Polyme cải tiến công nghệ cao |
Bao |
25 Kg |
1.050.000 |
Mizone Monotop H Vữa sửa chữa Polyme cải tiến công nghệ cao, bám dính tốt |
Bao |
25 Kg |
1.050.000 |
Mizone E 71 (gồm thành phần A và B) Chất kết dính bê tông và các vât liệu khác, gốc Epoxy |
A+B |
1 Kg |
300.000 |
Mizone E 72 (gồm thành phần A và B) Vữa kết nối gốc Epoxy 2 thành phần |
A+B |
1 Kg |
500.000 |
Mizone E 75 (gồm thành phần A và B) Epoxy lỏng bơm trám khe nứt gia cường bê tông |
A+B |
1 Kg |
515.000 |
Mizone E 73(VN) (gồm thành phần A, B và C) Vữa rót không co ngót gốc Epoxy 3 thành phần |
A+B+C |
10 Kg |
1.250.000 |
Mizone Proof Membrane Màng chống thấm gốc Bitum, dạng lỏng, độ đàn hồi cao |
Lon |
5 Kg |
275.000 |
Thùng |
18 Kg |
936.000 |
|
Mizone B30 Màng chống thấm gốc Bitum, thi công khò nóng |
Cuộn |
Dài 10m rộng 1m |
1.010.000 |
Mizone B40 |
Cuộn |
Dài 10m rộng 1m |
1.170.000 |
Mizone Waterplug Hợp chất đông cứng nhanh cho xi măng, dạng lỏng |
Lon |
1 Lít |
175.000 |
Mizone Waterplug Powder Vữa gốc xi măng đông cứng nhanh |
Lon |
1 Kg |
150.000 |
Mizone Bentonite Waterstop – Băng trương nở |
Cuộn |
7,5m/1 cuộn |
735.000 |
Mizone Water Stop V20 – Băng cản nước V20 |
Cuộn |
20m/1 cuộn |
2.300.000 |
Mizone Water Stop V25 – Băng cản nước V25 |
Cuộn |
20m/1 cuộn |
3.100.000 |
Dao hàn nhiệt (Dao hàn băng cản nước) |
Cái |
|
990.000 |
Ghi chú: – Giá trên là giá bán sản phẩm tại Nhà máy , chưa bao gồm: thuế 10% VAT, chi phí vận chuyển, chi phí gửi hàng theo từng địa điểm cụ thể.
– Đơn giá trên được áp dụng từ ngày 16/04/2021 cho đến khi có thông báo mới.